Có 2 kết quả:
满座 mǎn zuò ㄇㄢˇ ㄗㄨㄛˋ • 滿座 mǎn zuò ㄇㄢˇ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fully booked
(2) every seat taken
(2) every seat taken
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fully booked
(2) every seat taken
(2) every seat taken
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0